Loa hộp treo tường 10W BS-1034
Mã hàng: BS-1034
Bảo hành: 24 tháng
Sản xuất tại: Indonesia
Datasheet
1,400,000₫
9,500,000₫
Bộ thiết bị | Bộ phát không dây WM-5325 x1, Micro choàng đầu WH-4000W x1, Bộ nhận không dây WT-5810 x1 |
---|---|
Dải tần số | 576 – 865 MHz (*1), UHF |
Tần số âm thanh | 32.768 kHz |
Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +50 ℃ |
Phụ kiện đi kèm | Bộ chuyển đổi AC (*2) x1, Tua vít x1, Hộp đựng x1, Dây đeo x1 |
Bộ phát không dây
Phương pháp điều chế | Điều chế tần số |
---|---|
Số kênh | 64 kênh (tuỳ thuộc vào từng quốc gia) |
Công suất sóng mang RF | Nhỏ hơn 50 mW (Cài đặt ban đầu là 10 mW ERP) |
Mạch dao động | Tổng hợp mạch vòng khóa pha kín |
Ngõ vào tối đa | -14 dB tới -29 dB (*3) (Điều chỉnh âm lượng: Nhỏ nhất tới Lớn nhất) |
PIN | PIN sạc WB-2000 (WB-2000-2 gồm 2 thỏi) (tuỳ chọn) hoặc PIN khô AA alkaline |
Thời lượng PIN | Khoảng 13 (khi dùng PIN sạc WB-2000) Khoảng 10h (khi dùng PIN Alkaline) |
Đèn hiển thị | Đèn hiển thị nguồn/PIN |
Ăng ten | Dạng ngầm |
Vật liệu | Nhựa |
Kích thước | 62 (R) × 102.5 (C) × 23 (S) mm |
Khối lượng | 90 g (bao gồm PIN) |
Micro choàng đầu
Loại Micro | Micro điện dung đơn hướng |
---|---|
Hướng tính | -66 dB ±3 dB (0 dB = 1 V/0.1 Pa, 1 kHz) |
Độ dài dây | 1.3 m |
Vật liệu | Khung: Thép không gỉ, màu đen (cao su silicon), cổ ngỗng: màu đen (dạng ống co dãn) |
Khối lượng | 50 g (bao gồm dây nối) |
Bộ nhận không dây
Nguồn điện | Nguồn AC mains (yêu cầu sử dụng bộ đổi nguồn AC-DC) |
---|---|
Nguồn điện tiêu thụ | 130 mA (12 V DC) |
Số kênh | 16 kênh |
Hệ thống nhận | Double super-heterodyne |
Công nghệ | Không gian phân tập |
Ngõ ra trộn | MIC: -60 dB (*3), 600 Ω, cân bằng, loại dây XLR-3-32 LINE: -20 dB (*3), 600 Ω, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ngõ vào trộn | -20 dB (*3), 10 kΩ, không cân bằng, giắc 6 ly |
Ăng ten | Whip antenna |
Độ nhạy khối thu | 90 dB hoặc hơn, Tỉ lệ S/N (Ngõ vào 20 dBμV, 40 kHz deviation) |
Độ nhạy Squelch | 16 – 40 dBμV có thể tinh chỉnh |
Hệ thống Squelch | Sử dụng đồng thời cả noise SQ, carrier SQ và tone SQ |
Hiển thị | ANT A/B, Audio (peak), trạng thái PIN, số kênh |
Kiểm tra kênh | Có thể sử dụng dò tần số |
Tỷ lệ S/N | 104 dB hoặc hơn (A-weight, ngõ ra không cân bằng) |
Độ méo | 1 % hoặc thấp hơn (thông thường) |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz – 15 kHz, ±3 dB |
Vật liệu | Nhựa màu đen |
Kích thước | 206 (R) × 40.6 (C) × 152.7 (S) mm (chưa bao gồm ăng ten) |
Khối lượng | 590 g |