Loa hộp treo tường 10W BS-1034S
Mã hàng: BS-1034S
Bảo hành: 24 tháng
Sản xuất tại: Indonesia
Datasheet
1,600,000₫
14,700,000₫
Nguồn điện | 31 V DC (dải hoạt động: 20 – 33 V DC) Nguồn DC: đầu nối vít M4, khoảng cách giữa các vách ngăn: 11 mm |
---|---|
Hệ thống tăng âm | Class D |
Công suất tiêu thụ | 1.3 W (chế độ chờ), 14 W (không kết nối ngõ vào audio) 65 W (1/8 ngõ ra định mức), 375 W (ngõ ra định mức) tại 31 V DC, công tắc lựa chọn điện áp ngõ ra: 100 V |
Công suất ngõ ra định mức |
300 W (tại 100 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 210 W (tại 70 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) 150 W (tại 50 V line và trở kháng tối thiểu, tải tối đa) (tại AC Mains VX-3000DS hoặc VX-3150DS: 187 – 253 V) |
Điện áp ngõ ra | 100 V (70 V, 50 V: có thể tùy chọn) |
Trở kháng tối thiểu | 33 Ω (tại line 100 V), 23 Ω (tại line 70 V), 17 Ω (tại line 50 V) |
Tải tối đa | 0.5 μF |
Số kênh | 1 |
Ngõ vào | DA CONTROL LINK: Nylon connector (15 chân) |
Ngõ ra | DA OUTPUT LINK: Nylon connector (2 chân) |
Đáp tuyến tần số | 40 Hz – 20 kHz: -5 đến +1 dB (tại line 100 V, ngõ ra 30 dB (*1)) |
Độ méo âm | 1 % hoặc thấp hơn (tại line 100 V, ngõ ra định mức, 1 kHz) |
Tỷ lệ S/N | 100 dB hoặc thấp hơn (tại line 100 V, A-weighted) |
Nhiệt độ cho phép | -5 ℃ đến +45 ℃ |
Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ) |
Vật liệu | Thép tấm xử lý bề mặt |
Kích thước | 82.8 (R) × 91 (C) × 358.2 (S) mm |
Khối lượng | 1.3 kg |
Phụ kiện đi kèm | Cáp DA CONTROL LINK x1, Cáp DA OUTPUT LINK x1, DC FUSE (20 A) x1 |